| Size and Weight | |
|---|
| Dimensions | 46 x 46 x 12.55mm |
|---|
| Weight | 46g With Silicone Band |
|---|
| 37g With Nylon Band |
| Display | |
|---|
| Display Size | 1.3 Inch |
|---|
| Display Resolution | 416×416 đầy đủ màu sắc |
|---|
| Display Type | Màn hình cảm ứng AMOLED luôn sáng |
|---|
| Materials | |
|---|
| Screen Material | Kính khoáng gia cường |
|---|
| Bezel Material | Polymer hiệu suất cao |
|---|
| Cover Material | Polymer hiệu suất cao |
|---|
| Band Material | Silicone |
|---|
| Watch Band | |
|---|
| Width | 22mm |
|---|
| Installation Type | Quick release |
|---|
| Design | |
|---|
| Buttons & Dials | Digital Dial Increased Size & Enhanced Durability |
|---|
| Back Button |
| |
| Connectivity | |
|---|
| Phone | Bluetooth |
|---|
| Accessories | Bluetooth |
|---|
| Data Sync | Wi-Fi / COROS App |
|---|
| Durability | |
|---|
| Water Resistance | 5 ATM Thích hợp cho các hoạt động dưới nước và không dùng để lặn |
|---|
| Working Temperature | -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
|---|
| Storage Temperature | -4°F to 140°F (-20°C to 60°C) |
|---|
| Battery | |
|---|
| Standard Full GPS (GPS/QZSS) | |
|---|
| |
| All Systems On (GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS) | 38 giờ 28 giờ (Màn hình luôn bật) |
|---|
13 giờ 11 giờ (Màn hình luôn bật) *Khi đang nghe nhạc offline từ đồng hồ |
| Dual Frequency (GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS) | 31 giờ 24 giờ (Màn hình luôn bật) |
|---|
12 giờ 10 giờ (Màn hình luôn bật) *Khi đang nghe nhạc offline từ đồng hồ |
| Daily Use | 20 Ngày |
|---|
6 Ngày (Màn hình luôn bật) *Theo dõi sức khoẻ luôn bật |
| Charging Time | Less Than 2 Hours |
|---|
| Memory | |
|---|
| Internal Memory | 32GB |
|---|
| Activity Memory | 1200 Giờ *Dựa theo các hoạt động ngoài trời |
|---|
| Geo Location | |
|---|
| Satellite Systems | GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS |
|---|
| GNSS Chipset | All-Satellite Dual-Frequency |
|---|
| Navigation | |
|---|
| Map Layer | Landscape Pre-loaded Global Maps |
|---|
| Topo Downloadable Regional Maps |
| Additional Features | Checkpoint |
|---|
| Back-To-Start |
| Deviation Alert |
| Điều khiển bản đồ cảm ứng |
| Data Tracking | |
|---|
| Sensors | Cảm biến nhịp tim quang học |
|---|
| Khí áp kế đo độ cao |
| Cảm biến gia tốc |
| Con quay hồi chuyển |
| La bàn 3D |
| Nhiệt kế Hỗ trợ nhiệt độ cơ thể trong quá trình tập luyện (cần phụ kiện tương thích) |
| Máy đo oxy xung quang học |
| Cảm biến điện tâm đồ |
| Training Features | Nhịp tim nghỉ |
|---|
| Nhịp tim dưới nước |
| Điều khiển Camera hành động, hỗ trợ GoPro và Insta360 |
| Pacer ảo |
| Chạy ảo |
| Kiểm tra năng lực chạy bộ với COROS POD/POD 2 |
| Chế độ độ cao Đánh giá thường xuyên SpO2 và thể lực khi ở độ cao lớn |
| Chạm vào Cuộn Vuốt để cuộn các trang dữ liệu trong quá trình tập luyện |
| Mở rộng màn hình |
| Daily Features | Stopwatch |
|---|
| Daily Alerts Include active calories, exercise time, storm and more alerts |
| Updateable Firmware With Wi-Fi and the COROS app |
| Find My Phone |
| Find My Watch |
| Backlight Always-On Mode |
| HRV Index |
| Music Plays offline music when paired with supported Bluetooth headsets |
| 3rd Party Integration | |
|---|
| Compatible Apps | Nike Run Club, Komoot, TrainingPeaks, Strava, Relive, adidas Running, Apple Health, Stryd, Final Surge, Runalyze, Running Quotient, Decathlon.. |
|---|
| System Languages | |
|---|
| Display Language | English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, German, Spanish, French, Polish, Thai, Japanese, Korean, Portuguese, Italian, Russian, Vietnamese |
|---|